Có 2 kết quả:
接听 jiē tīng ㄐㄧㄝ ㄊㄧㄥ • 接聽 jiē tīng ㄐㄧㄝ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to answer the phone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to answer the phone
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0